ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ultra-violet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ultra-violet


ultra-violet /'ʌltrə'vaiəlit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cực tím, tử ngoại
ultra violet rays → tia cực tím

@ultra violet
  (vật lí) cực tím

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…