ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ultimates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ultimates


ultimate /'ʌltimit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cuối cùng, sau cùng, chót
ultimate aim → mục đích cuối cùng
ultimate decision → quyết định cuối cùng
  cơ bản, chủ yếu
ultimate cause → nguyên nhân cơ bản
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lớn nhất, tối đa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm cuối cùng; kết quả cuối cùng
  điểm cơ bản; nguyên tắc cơ bản

@ultimate
  cuối cùng; tới hạn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…