ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ult.

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ult.


ult. /ʌlt/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ ((viết tắt) của ultimo)
  tháng trước
thank you for your letter of the 10th ult. → cảm ơn anh về thư viết ngày 10 tháng trước của anh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…