ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ulcerated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ulcerated


ulcerated /'ʌlsəreitid/ (ulcered) /'ʌlsə:d/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) bị loét
  thành ung nhọt (nghĩa bóng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…