ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Ukrainians

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Ukrainians


ukrainian /ju:'kreinjəm/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) U kren

danh từ


  người U kren
  tiếng U kren

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…