EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
udometer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
udometer
udometer /ju:'dɔmitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái đo mưa
← Xem thêm từ udi
Xem thêm từ udometric →
Từ vựng liên quan
do
dome
er
me
met
mete
meter
om
u
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…