EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uddered
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uddered
uddered /'ʌdəd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có bầu vú (bò, cừu...)
← Xem thêm từ udder
Xem thêm từ udders →
Từ vựng liên quan
dd
dde
er
ere
re
red
u
udder
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…