ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ubiquity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ubiquity


ubiquity /ju:'bikwitəsnis/ (ubiquity) /ju:'bikwiti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính có mặt bất cứ nơi nào; tính đồng thời ở khắp mọi nơi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…