EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ubiquity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ubiquity
ubiquity /ju:'bikwitəsnis/ (ubiquity) /ju:'bikwiti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính có mặt bất cứ nơi nào; tính đồng thời ở khắp mọi nơi
← Xem thêm từ ubiquitousness
Xem thêm từ ucca →
Từ vựng liên quan
bi
iq
it
qu
quit
u
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…