EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ubiquitarian
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ubiquitarian
ubiquitarian
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) thuyết Chúa ở khắp nơi
← Xem thêm từ ubiety
Xem thêm từ ubiquitarianism →
Từ vựng liên quan
an
aria
bi
iq
it
ita
qu
quit
ri
ria
ta
tar
u
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…