ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ U S A

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng U S A


usa

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt)
  nước Mỹ; Hiệp chủng quốc Hoa Kỳ (United States of America)
  quân đội Mỹ, quân đội Hoa Kỳ (United States Army)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…