EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tyrants
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tyrants
tyrant /'taiərənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bạo chúa, kẻo bạo ngược
← Xem thêm từ tyrant
Xem thêm từ tyre →
Từ vựng liên quan
an
ant
ants
nt
ra
ran
rant
rants
t
tyrant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…