ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ type-setter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng type-setter


type-setter /'taip,setə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thợ sắp chữ
  máy sắp chữ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…