EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Type I
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Type I
Type I/ type II
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Sai số loại I / loại II.
+ Các loại sai số có thể phạm trong kiểm định giả thiết.
← Xem thêm từ type-high
Xem thêm từ type-metal →
Từ vựng liên quan
pe
t
type
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…