ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Type I

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Type I


Type I/ type II

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Sai số loại I / loại II.
+ Các loại sai số có thể phạm trong kiểm định giả thiết.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…