EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
two-footed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
two-footed
two-footed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
hai chân
← Xem thêm từ two-fisted
Xem thêm từ two-handed →
Từ vựng liên quan
foot
footed
ot
t
ted
two
wo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…