EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
two-cycle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
two-cycle
two-cycle
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
hai kỳ; hai chu kỳ
← Xem thêm từ two-component
Xem thêm từ two-decked →
Từ vựng liên quan
cycle
t
two
wo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…