ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ twisty

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng twisty


twisty /'twisti/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  quanh co khúc khuỷu (con đường, sông...)
  (nghĩa bóng) không thật thà, gian dối, quanh co, lắm mánh khoé (người)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…