EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
twisty
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
twisty
twisty /'twisti/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
quanh co khúc khuỷu (con đường, sông...)
(nghĩa bóng) không thật thà, gian dối, quanh co, lắm mánh khoé (người)
← Xem thêm từ twists
Xem thêm từ twit →
Từ vựng liên quan
is
st
sty
t
twist
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…