ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ twisters

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng twisters


twister /'twistə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người xe dây, người bện thừng; máy bện sợi, máy xe sợi
  que (để) xe (sợi)
  (thể dục,thể thao) quả bóng xoáy
  nhiệm vụ khó khăn; vấn đề hắc búa
that's a twister for him → điều đó thật hắc búa đối với nó
  (thông tục) người quanh co, người gian trá, kẻ lừa bịp
  phía đùi kẹp vào mình ngựa
  cơn gió giật, cơn gió xoáy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…