EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
twin-spindle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
twin-spindle
twin-spindle
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hai trục chính
← Xem thêm từ twin set
Xem thêm từ twin town →
Từ vựng liên quan
in
pi
pin
sp
spin
spindle
t
twin
win
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…