ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ twills

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng twills


twill /twil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vải chéo, vải chéo go

ngoại động từ


  dệt chéo (sợi)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…