twenties
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều twenties
những năm hai mươi
tuổi giữa 20 và 29
Các câu ví dụ:
1. Describing himself as "a problem" through much of his twenties, Harry said as well as seeking treatment he found taking up boxing helped.
Xem tất cả câu ví dụ về twenties