ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ twenties

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng twenties


twenties

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều twenties
  những năm hai mươi
  tuổi giữa 20 và 29

Các câu ví dụ:

1. Describing himself as "a problem" through much of his twenties, Harry said as well as seeking treatment he found taking up boxing helped.


Xem tất cả câu ví dụ về twenties

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…