ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tweezer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tweezer


tweezer /'twi:zə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nhỏ (lông, gai...) bằng cặp; gắp bằng nhíp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…