EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tweaker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tweaker
tweaker /'twi:kə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) súng cao su (đồ chơi trẻ con)
← Xem thêm từ tweaked
Xem thêm từ tweaking →
Từ vựng liên quan
ea
er
t
tweak
we
wea
weak
weaker
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…