ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tuyère

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tuyère


tuyère /twi:'jeə/ (twyer) /'twaiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) ống gió, ống bễ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…