EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tusser
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tusser
tusser /'tʌsə/ (tussur) /'tʌsə/ (tusser) /'tʌsə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lụa tuytxo ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) tussah)
← Xem thêm từ tussal
Xem thêm từ tussive →
Từ vựng liên quan
er
se
ss
t
us
uss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…