ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ turtle-shell

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng turtle-shell


turtle-shell /'tɔ:təsʃel/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

+ (turtle shell)
/'tə:tlʃel/
  mai rùa
  đồi mồi

tính từ


  làm bằng đồi mồi; như đồi mồi
a tortoise shell tray → khay đồi mồi
a tortoise shell cat → mèo nhị thể đen vàng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…