ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ turquoises

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng turquoises


turquoise /'tə:kwɑ:z/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ngọc lam
  màu ngọc lam ((cũng) turquoise blue)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…