ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ turpitude

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng turpitude


turpitude /'tə:pitju:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính xấu xa, tính đê tiện
  việc làm xấu xa, việc làm đê tiện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…