EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
turnspit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
turnspit
turnspit
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người quay xiên nướng thịt
← Xem thêm từ turnsole
Xem thêm từ turnstile →
Từ vựng liên quan
it
pi
pit
rn
sp
spit
t
turn
turns
urn
urns
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…