EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
turnery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
turnery
turnery
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xưởng tiện; nghề tiện; đồ tiện
← Xem thêm từ turners
Xem thêm từ turning →
Từ vựng liên quan
er
rn
t
turn
turner
urn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…