ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Turks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Turks


turk /tə:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người Thổ nhĩ kỳ
  gười hung ác, người độc ác
young turk → một gã hung hăng
  (thông tục) thằng ranh con, thằng quỷ con
  ngựa Thổ nhĩ kỳ
  (từ cổ,nghĩa cổ) người theo đạo Hồi

Các câu ví dụ:

1. Merkel also faces a testy meeting with Turkey's President Recep Tayyip Erdogan, particularly after Berlin refused him permission to address ethnic Turks on the sidelines of summit.

Nghĩa của câu:

Bà Merkel cũng phải đối mặt với một cuộc gặp đầy thử thách với Tổng thống Thổ Nhĩ Kỳ Recep Tayyip Erdogan, đặc biệt sau khi Berlin từ chối cho phép ông nói chuyện với người dân tộc Thổ bên lề hội nghị thượng đỉnh.


Xem tất cả câu ví dụ về turk /tə:k/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…