EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
turfman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
turfman
turfman /'tə:fmən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người hay chơi cá ngựa ((thông tục) (như) turfite)
← Xem thêm từ turfite
Xem thêm từ turfs →
Từ vựng liên quan
an
fm
ma
man
t
turf
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…