ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ turfier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng turfier


turfy /'tə:fi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đầy cỏ, có trồng cỏ
  có than bùn; (thuộc) than bùn
  (thuộc) sự đua ngựa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…