ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ turbulence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng turbulence


turbulence

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự hỗn loạn; sự bất an, sự náo động
  sự nhiễu loạn, sự chuyển động dữ dội, sự chuyển động không đều (của không khí, nước)

  giác loạn

Các câu ví dụ:

1. "When the hostess handed me my tray we had some really bad turbulence, the plane crashed and all my food flew all over the floor and me," she wrote.


Xem tất cả câu ví dụ về turbulence

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…