EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
turbolence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
turbolence
turbolence /'tə:bjuləns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự hỗn loạn, sự náo động
tính ngỗ nghịch
← Xem thêm từ turbogenerator
Xem thêm từ turbot →
Từ vựng liên quan
bo
bole
ce
en
ole
t
turbo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…