ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ turbolence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng turbolence


turbolence /'tə:bjuləns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hỗn loạn, sự náo động
  tính ngỗ nghịch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…