EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
turbinate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
turbinate
turbinate /'tə:binit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hình con cù, giống hình con quay
← Xem thêm từ turbidness
Xem thêm từ turbinates →
Từ vựng liên quan
at
ate
bi
bin
binate
in
t
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…