EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tumefaciant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tumefaciant
tumefaciant
Phát âm
Ý nghĩa
Cách viết khác : tumefactive
← Xem thêm từ tumbril
Xem thêm từ tumefaction →
Từ vựng liên quan
ac
an
ant
ci
cia
fa
facia
me
nt
t
tum
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…