EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tumbledown
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tumbledown
tumbledown /'tʌmbldaun/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
xiêu vẹo, ọp ẹp, chỉ chực sụp đổ (nhà...)
← Xem thêm từ tumbled
Xem thêm từ tumbler →
Từ vựng liên quan
bl
bled
do
dow
down
led
mb
ow
own
t
tum
tumble
tumbled
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…