EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tumble-dry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tumble-dry
tumble-dry
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
cho vào máy quay để làm khô quần áo
← Xem thêm từ tumble-drier
Xem thêm từ tumbled →
Từ vựng liên quan
bl
dry
mb
t
tum
tumble
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…