EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tufty
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tufty
tufty /'tʌfti/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thành bụi, thành chùm
có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp
← Xem thêm từ tufts
Xem thêm từ tug →
Từ vựng liên quan
ft
t
tuft
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…