ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tufty

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tufty


tufty /'tʌfti/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thành bụi, thành chùm
  có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…