EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tuck-point
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tuck-point
tuck-point
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
kết thúc việc trát vữa nối gạch bằng một lớp vữa mịn
← Xem thêm từ tuck-out
Xem thêm từ tuck-shop →
Từ vựng liên quan
in
nt
po
point
t
tuc
tuck
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…