ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tuck-point

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tuck-point


tuck-point

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  kết thúc việc trát vữa nối gạch bằng một lớp vữa mịn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…