ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tuck-in

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tuck-in


tuck-in /'tʌk'in/ (tuck-out) /'tʌk'aut/

Phát âm


Ý nghĩa

 out)
/'tʌk'aut/
  danh từ
  (từ lóng) bữa chén no say

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…