EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tuck-in
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tuck-in
tuck-in /'tʌk'in/ (tuck-out) /'tʌk'aut/
Phát âm
Ý nghĩa
out)
/'tʌk'aut/
danh từ
(từ lóng) bữa chén no say
← Xem thêm từ tuck
Xem thêm từ tuck-out →
Từ vựng liên quan
in
t
tuc
tuck
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…