EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tubular
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tubular
tubular /'tju:bjulə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hình ống
tubular bridge
→ cầu ống
có ống
tubular boiler
→ nồi hơi có ống
← Xem thêm từ tubs
Xem thêm từ tubulated →
Từ vựng liên quan
la
lar
t
tub
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…