EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tubercles
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tubercles
tubercle /'tju:bə:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) nốt rễ (ở cây họ đậu)
(y học) u lao
(giải phẫu) lồi gò
← Xem thêm từ tubercle
Xem thêm từ tubercul- →
Từ vựng liên quan
be
er
rc
t
tub
tube
tuber
tubercle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…