EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tubal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tubal
tubal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
hình ống
thuộc ống
thuộc vòi
← Xem thêm từ tubae
Xem thêm từ tubar →
Từ vựng liên quan
ba
t
tub
tuba
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…