ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tu quoque

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tu quoque


tu quoque /'tju:'kwoukwi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  " Anh cũng thế" ; "anh cũng làm thế" (câu đáp lại)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…