ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trysin

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trysin


trysin /traist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nơi hẹn hò
  sự hẹn hò
to keep trysin → giữ lời hẹn, đến nơi hẹn
to break trysin → lỗi hẹn, không đến nơi hẹn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…