EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trysin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trysin
trysin /traist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nơi hẹn hò
sự hẹn hò
to keep trysin
→ giữ lời hẹn, đến nơi hẹn
to break trysin
→ lỗi hẹn, không đến nơi hẹn
← Xem thêm từ trysail
Xem thêm từ tryst →
Từ vựng liên quan
in
si
sin
t
try
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…