EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tryptamine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tryptamine
tryptamine
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hoá học) triptamin
← Xem thêm từ trypsinogen
Xem thêm từ tryptic →
Từ vựng liên quan
AM
am
amine
in
mi
min
mine
pt
pta
t
ta
try
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…