ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trounce

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trounce


trounce /trauns/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  quất, đanh đòn, quật cho một trận
  (thông tục) đánh bại, đánh thua tơi bời
  quở trách, mắng mỏ, xỉ vả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…