EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trouble-shooter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trouble-shooter
trouble-shooter /'trʌbl,ʃu:tə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)
thợ chữa máy
nhà ngoại giao có tài dàn xếp những chuyện rắc rối
← Xem thêm từ trouble-proof
Xem thêm từ trouble-spot →
Từ vựng liên quan
bl
er
ho
hoot
hooter
ot
ou
rouble
sh
shoo
shoot
shooter
t
trouble
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…