ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trouble-shooter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trouble-shooter


trouble-shooter /'trʌbl,ʃu:tə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)
  thợ chữa máy
  nhà ngoại giao có tài dàn xếp những chuyện rắc rối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…