EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
troubadour
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
troubadour
troubadour /'tru:bəduə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học) Trubađua, người hát rong (ở Pháp)
← Xem thêm từ trou-de-loup
Xem thêm từ troubadours →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ado
ba
Bad
bad
do
dour
ou
our
t
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…